ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matey


matey /'meiti/ (maty) /'meiti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thân mật, thân thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…