ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matronly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matronly


matronly /'meitrənəl/ (matronly) /'meitrənli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) người đàn bà có chồng
  đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…