EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maturity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maturity
maturity /mə'tjuəriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
← Xem thêm từ Maturity
Xem thêm từ matutinal →
Từ vựng liên quan
at
it
m
ma
mat
Maturity
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…