ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maturity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maturity


maturity /mə'tjuəriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
  tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
  (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…