EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maxilla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maxilla
maxilla /mæk'silə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều maxillae /mæk'sili:/
hàm trên
← Xem thêm từ maxi
Xem thêm từ maxillae →
Từ vựng liên quan
ax
axil
axilla
ill
la
m
ma
max
maxi
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…