EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Mayans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Mayans
mayan
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) ngôn ngữ Maya; (thuộc) người Maya
← Xem thêm từ mayan
Xem thêm từ Mayas →
Từ vựng liên quan
an
ay
m
ma
may
maya
mayan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…