EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mayors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mayors
mayor /meə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thị trưởng
← Xem thêm từ mayoresses
Xem thêm từ mayorship →
Từ vựng liên quan
ay
m
ma
may
mayor
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…