ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mealiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mealiest


mealy /'mi:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột
mealy potatoes → khoai nhiều bột
  xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)
to have a mealy complexion → có nước da xanh
  có đốm (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…