EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mealiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mealiness
mealiness /'mi:linis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột
← Xem thêm từ mealiest
Xem thêm từ meals →
Từ vựng liên quan
aline
alines
ea
in
li
line
lines
m
me
meal
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…