EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meals-on-wheels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meals-on-wheels
meals-on-wheels
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc cung cấp thức ăn tại nhà (cho những người tàn tật)
← Xem thêm từ meals
Xem thêm từ mealtime →
Từ vựng liên quan
ea
eel
eels
el
he
heel
heels
m
me
meal
meals
on
wheel
wheels
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…