ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ measurableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng measurableness


measurableness /'meʤərəblnis/ (measurability) /,meʤərə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đo được, tính lường được
  tính vừa phải, tính phải chăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…