EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mecca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mecca
mecca
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thánh địa Mecca của hồi giáo
địa điểm hấp dẫn du khách
← Xem thêm từ meaty
Xem thêm từ Meccas →
Từ vựng liên quan
cc
ec
m
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…