ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meaty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meaty


meaty /'mi:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thịt; nhiều thịt
  (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…