EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meaty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meaty
meaty /'mi:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thịt; nhiều thịt
(nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú
← Xem thêm từ meatuses
Xem thêm từ mecca →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
m
me
meat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…