ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mechanics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mechanics


mechanics /mi'kæniks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  cơ học

Các câu ví dụ:

1. He built the orphanage on a muddy plot in District 9 using the money he made from the mechanics shop.


Xem tất cả câu ví dụ về mechanics /mi'kæniks/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…