EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mechanician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mechanician
mechanician /,mekə'niʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân cơ khí
nhà cơ học
← Xem thêm từ mechanically
Xem thêm từ mechanics →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
ci
cia
ec
ha
han
ic
ici
m
me
mechan
mechanic
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…