ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mechanically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mechanically


mechanically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  một cách máy móc
mechanically operated equipment →thiết bị vận hành bằng cơ học
he translated that editorial mechanically →anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc
* phó từ
  một cách máy móc
mechanically operated equipment →thiết bị vận hành bằng cơ học
he translated that editorial mechanically →anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…