mechanically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một cách máy móc
mechanically operated equipment →thiết bị vận hành bằng cơ học
he translated that editorial mechanically →anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc
* phó từ
một cách máy móc
mechanically operated equipment →thiết bị vận hành bằng cơ học
he translated that editorial mechanically →anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc