ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mechanizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mechanizations


mechanization /,mekənai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cơ khí hoá
  (quân sự) sự cơ giới hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…