mediate /'mi:diit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gián tiếp
trung gian
nội động từ
làm trung gian để điều đình
to mediate between two warring nations → làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau
ngoại động từ
điều đình, hoà giải, dàn xếp
@mediate
gián tiếp, có cách quãng; trung gian