ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mediating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mediating


mediate /'mi:diit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gián tiếp
  trung gian

nội động từ


  làm trung gian để điều đình
to mediate between two warring nations → làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau

ngoại động từ


  điều đình, hoà giải, dàn xếp

@mediate
  gián tiếp, có cách quãng; trung gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…