EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medicine-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medicine-man
medicine-man /'medsinmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy phù thuỷ, thầy mo
← Xem thêm từ medicine chest
Xem thêm từ medicines →
Từ vựng liên quan
an
ci
cine
edi
ic
ici
in
m
ma
man
me
med
medic
medicine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…