ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ medicine chest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng medicine chest


medicine chest /'medsintʃest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…