EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medicine chest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medicine chest
medicine chest /'medsintʃest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)
← Xem thêm từ medicine ball
Xem thêm từ medicine-man →
Từ vựng liên quan
ch
chest
ci
cine
edi
est
he
hest
ic
ici
in
m
me
med
medic
medicine
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…