EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meditatingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meditatingly
meditatingly /'mediteitiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trầm tư, trầm ngâm
← Xem thêm từ meditating
Xem thêm từ meditation →
Từ vựng liên quan
at
edi
edit
in
it
ita
m
me
med
meditating
ta
tat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…