ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meditations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meditations


meditation /,medi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…