EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megaphonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megaphonic
megaphonic /,megə'fɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) loa; bằng loa; giống tiếng loa
← Xem thêm từ megaphones
Xem thêm từ megapolis →
Từ vựng liên quan
aphonic
ega
gap
ho
hon
ic
m
me
meg
mega
ni
on
phon
phonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…