EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meltingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meltingly
meltingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đáng thương
← Xem thêm từ melting-pot
Xem thêm từ melts →
Từ vựng liên quan
el
elt
in
m
me
melt
melting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…