ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ melting-pot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng melting-pot


melting-pot /'meltiɳ'pɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nồi đúc, nồi nấu kim loại
  nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau
to go into the melting pot
  (nghĩa bóng) bị biến đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…