EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mementoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mementoes
mementoes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dấu, vật để nhớ (một việc gì)
vật kỷ niệm
← Xem thêm từ memento
Xem thêm từ mementos →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
m
me
memento
men
nt
to
toe
toes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…