EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
memorability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
memorability
memorability /,memərə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đáng ghi nhớ, tính không quên được
← Xem thêm từ memorabilia
Xem thêm từ memorable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
em
it
li
lit
m
me
memo
mo
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…