EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meningococcus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meningococcus
meningococcus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều là meningococci
khuẩn cầu màng não
← Xem thêm từ meningococci
Xem thêm từ meningoencephalitis →
Từ vựng liên quan
cc
co
coccus
en
go
in
m
me
men
meningo
ni
oc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…