EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mensal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mensal
mensal /'mensəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tháng; hằng tháng
tính từ
(thuộc) bàn; để dùng ở bàn
← Xem thêm từ menruration
Xem thêm từ menservants →
Từ vựng liên quan
en
ens
ensa
m
me
men
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…