EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menses
menses /'mensi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
kinh nguyệt
← Xem thêm từ menservants
Xem thêm từ menshevik →
Từ vựng liên quan
en
ens
m
me
men
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…