EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menshevik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menshevik
menshevik /'menʃəvik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) người mensêvic
← Xem thêm từ menses
Xem thêm từ mensheviki →
Từ vựng liên quan
en
ens
he
m
me
men
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…