EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menshevism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menshevism
menshevism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Chủ nghĩa Mensêvic
← Xem thêm từ mensheviki
Xem thêm từ menshevist →
Từ vựng liên quan
en
ens
he
is
ism
m
me
men
sh
she
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…