EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menthol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menthol
menthol /'menθɔl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Mentola
← Xem thêm từ mentations
Xem thêm từ mentholated →
Từ vựng liên quan
en
ent
ho
m
me
men
nt
nth
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…