EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meretriciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meretriciously
meretriciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đẹp mã; hào nhoáng
← Xem thêm từ meretricious
Xem thêm từ meretriciousness →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
er
ere
ic
ici
iou
m
me
mere
meretricious
ou
re
ret
ri
sl
sly
tri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…