ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meretriciousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meretriciousness


meretriciousness /,meri'triʃəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng
  tính đàng điếm; tính chất gái điếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…