ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ merging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng merging


merge /mə:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
twilight merges into darkness → hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm

@merge
  hợp vào, lẫn vào

Các câu ví dụ:

1. “The government has never discussed merging the holidays,” Dung said, calling Tet a “beautiful tradition” that needs to be preserved.


Xem tất cả câu ví dụ về merge /mə:dʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…