ex. Game, Music, Video, Photography

“The government has never discussed merging the holidays,” Dung said, calling Tet a “beautiful tradition” that needs to be preserved.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ preserved. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The government has never discussed merging the holidays,” Dung said, calling Tet a “beautiful tradition” that needs to be preserved.

Nghĩa của câu:

preserved


Ý nghĩa

@preserve /pri'zə:v/
* danh từ
- mứt
- khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
- (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động
* ngoại động từ
- giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì
=to preserve someone from the cold+ giữ cho ai khỏi lạnh
=to preserve a youthful appearance+ giữ được vẻ trẻ trung
=to preserve order+ giữ được trật tự
- giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
- (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ
- giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…