ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mesenteric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mesenteric


mesenteric /,mesən'terik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…