EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesenteric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesenteric
mesenteric /,mesən'terik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột
← Xem thêm từ mesenchymatous
Xem thêm từ mesenteries →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
enteric
er
ic
m
me
mes
nt
ri
se
sen
sent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…