EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesenchymatous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesenchymatous
mesenchymatous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
như mesenchymal
← Xem thêm từ mesenchymal
Xem thêm từ mesenteric →
Từ vựng liên quan
at
ch
en
enchyma
m
ma
mat
me
mes
mesenchyma
ou
se
sen
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…