EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesothorax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesothorax
mesothorax
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngực giữa (của sâu bọ)
← Xem thêm từ mesothoracic
Xem thêm từ mesothorium →
Từ vựng liên quan
ax
ho
m
me
mes
meso
or
ora
ot
ra
so
sot
tho
thorax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…