ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mess hall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mess hall


mess hall /'meshɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng ăn tập thể (ở trại lính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…