EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mess gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mess gear
mess gear /'meskit/ (mess_gear) /'mesgiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái ga men
← Xem thêm từ mess
Xem thêm từ mess hall →
Từ vựng liên quan
ea
ear
gear
m
me
mes
mess
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…