ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mess gear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mess gear


mess gear /'meskit/ (mess_gear) /'mesgiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái ga men

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…