EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metacarpal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metacarpal
metacarpal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xương bàn tay
← Xem thêm từ metabolizing
Xem thêm từ metacarpi →
Từ vựng liên quan
ac
car
carp
carpal
eta
m
me
met
meta
pa
pal
rp
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…