EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metacarpus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metacarpus
metacarpus /,metə'kɑ:pəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) khối đốt bàn tay
← Xem thêm từ metacarpi
Xem thêm từ metacenter →
Từ vựng liên quan
ac
car
carp
carpus
eta
m
me
met
meta
pus
rp
ta
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…