EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metage
metage /'mi:tidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đo lường chính thức
thuế đo lường
← Xem thêm từ metacyclic
Xem thêm từ metageneses →
Từ vựng liên quan
age
eta
m
me
met
meta
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…