ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meteorites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meteorites


meteorite /'mi:tjərait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá trời, thiên thạch

@meteorite
  (thiên văn) thiên thạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…