EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metonymy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metonymy
metonymy /mi'tənimi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) hoán dụ
← Xem thêm từ metonymical
Xem thêm từ metre →
Từ vựng liên quan
m
me
met
my
on
onymy
to
ton
tony
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…