ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metre


metre /'mi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vận luật (trong thơ)
  (âm nhạc) nhịp phách
  Mét
square metre → mét vuông
cubic metre → mét khối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…