EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metre
metre /'mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vận luật (trong thơ)
(âm nhạc) nhịp phách
Mét
square metre
→ mét vuông
cubic metre
→ mét khối
← Xem thêm từ metonymy
Xem thêm từ metric →
Từ vựng liên quan
m
me
met
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…