EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metrorrhagia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metrorrhagia
metrorrhagia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng chảy máu tử cung
← Xem thêm từ metropolitans
Xem thêm từ metros →
Từ vựng liên quan
gi
ha
hag
m
me
met
metro
or
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…