EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metros
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metros
metro /'metrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe điện ngầm
← Xem thêm từ metrorrhagia
Xem thêm từ mettle →
Từ vựng liên quan
m
me
met
metro
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…