ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metropolitans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metropolitans


metropolitan /,metrə'pɔlitən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô
  (thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...)
  (thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc
  (tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu

danh từ


  người dân thủ đô
  người dân mẫu quốc
  (tôn giáo) Tổng giám mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…